Apple Watch từ lâu đã trở thành người bạn đồng hành không thể thiếu của nhiều tín đồ công nghệ, đặc biệt là trong việc theo dõi sức khỏe và hoạt động hàng ngày. Ngoài khả năng đếm bước chân và đo nhịp tim cơ bản, chiếc đồng hồ thông minh này còn ẩn chứa vô số các chỉ số sức khỏe chuyên sâu khác mà có thể bạn chưa từng khám phá. Việc hiểu rõ và tận dụng các dữ liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về tình trạng cơ thể, từ đó đưa ra những điều chỉnh hợp lý để nâng cao chất lượng cuộc sống và sức khỏe tổng thể.
Bài viết này trên Thuthuatdidong.net sẽ đi sâu vào 6 chỉ số sức khỏe nâng cao mà Apple Watch của bạn đang âm thầm thu thập, từ những phân tích về tim mạch đến các yếu tố tác động bởi môi trường. Hãy cùng tìm hiểu cách khai thác tối đa tiềm năng của chiếc Apple Watch để chăm sóc bản thân tốt hơn.
Các Chỉ Số Sức Khỏe Chuyên Sâu Mà Apple Watch Có Thể Theo Dõi
Apple Watch không chỉ dừng lại ở các thông số cơ bản. Nó là một thiết bị toàn diện có khả năng cung cấp nhiều dữ liệu giá trị về cơ thể bạn. Dưới đây là 6 chỉ số quan trọng mà bạn có thể tìm thấy trong ứng dụng Sức khỏe (Health app) trên iPhone.
1. Biến thiên nhịp tim (Heart Rate Variability – HRV)
Biến thiên nhịp tim (HRV) khác biệt so với nhịp tim thông thường của bạn. Trong khi nhịp tim là số lần tim đập mỗi phút, HRV lại là khoảng thời gian trung bình giữa mỗi nhịp đập. Chỉ số này là một chỉ báo tốt về sức khỏe tim mạch, mặc dù phạm vi khỏe mạnh sẽ khác nhau tùy thuộc vào độ tuổi và các yếu tố khác.
Apple Watch có thể đo lường biến thiên nhịp tim của bạn một cách tương đối dễ dàng. Bạn có thể xem các số liệu thống kê này trong ứng dụng Sức khỏe (dưới mục Duyệt > Tim) và sau đó so sánh chúng với nhịp tim khi nghỉ ngơi để có cái nhìn toàn diện hơn về sức khỏe tổng thể. Với kinh nghiệm cá nhân, tôi đã sử dụng HRV để đánh giá mức độ căng thẳng trong cuộc sống của mình và thấy nó khá chính xác.
Biểu đồ biến thiên nhịp tim (HRV) hiển thị trong ứng dụng Sức khỏe trên iPhone.
Tuy nhiên, bạn nên lưu ý rằng chỉ số HRV đôi khi có thể gây hiểu lầm, đặc biệt là khi bạn tập luyện cường độ cao. Tôi thường giữ chế độ tập luyện bật cho đến khi cơ thể trở lại trạng thái bình thường sau buổi tập, điều này giúp tôi theo dõi chính xác hơn những gì đang diễn ra. Nếu tôi quên ghi lại buổi tập, tôi cũng có thể nhận thấy các số liệu không chính xác.
2. Khoảng cách Đi bộ & Chạy (Walking + Running Distance)
Là một người yêu thích vận động, tôi thường chạy ít nhất một lần mỗi tuần bên cạnh các hoạt động thể dục khác, và tôi cũng cố gắng đi bộ ít nhất 10.000 bước mỗi ngày. Sở hữu một chiếc Apple Watch đã giúp tôi duy trì sự kiên trì với cả hai hoạt động này, cho phép tôi tận hưởng tốt hơn nhiều cách khác nhau để vận động mỗi ngày.
Chỉ số Khoảng cách Đi bộ + Chạy (nằm trong ứng dụng Sức khỏe dưới mục Duyệt > Hoạt động) là một cách dễ dàng để xem tổng quãng đường tôi đã đi/chạy mỗi ngày. Theo quy tắc chung, 8-10 km (5-6 dặm) mỗi ngày có vẻ phù hợp với tôi, nhưng tôi rất muốn thử tăng lên 15 km (9 dặm) trong tương lai.
Giao diện thống kê khoảng cách đi bộ và chạy trong ứng dụng Sức khỏe của Apple.
Apple Watch của bạn có thể theo dõi chỉ số này ngay cả khi không có ứng dụng bên thứ ba, nhưng nếu muốn, bạn có thể tích hợp nó với các công cụ như Strava. Lựa chọn của bạn phụ thuộc vào mục đích sử dụng, nhưng cá nhân tôi nghĩ rằng các ứng dụng gốc trên Apple Watch của tôi chính xác hơn hầu hết các lựa chọn thay thế.
3. Dung tích oxy tối đa (VO2 Max)
VO2 max là một chỉ số chuyên biệt hơn mà bạn sẽ theo dõi chặt chẽ nếu tham gia các hình thức tập luyện cường độ cao, như HYROX và HIIT. Chỉ số này dùng để xác định lượng oxy tối đa phổi bạn có thể xử lý trong quá trình tập luyện, giúp xác định các lĩnh vực bạn cần tối ưu hiệu suất (chẳng hạn như cải thiện hiệu quả hô hấp).
Sau khi Apple Watch của bạn đã đo VO2 max (có thể xem dưới mục Sức khỏe > Tim > Thể chất tim mạch), bạn có thể nhận được rất nhiều dữ liệu hữu ích, chẳng hạn như liệu mức độ thể chất tim mạch của bạn có cao hơn mức trung bình hay không. Từ đó, bạn có thể quyết định xem có cần thay đổi thói quen tập luyện hàng tuần của mình không. Trong trường hợp của tôi, tôi không hài lòng với VO2 max tổng thể của mình, vì vậy tôi đã quyết định kết hợp chạy đường dài vào lịch trình.
Màn hình hiển thị chỉ số VO2 Max và mức độ thể chất tim mạch trên ứng dụng Sức khỏe.
Bạn cũng có thể xem các mức trung bình của mình qua nhiều khoảng thời gian khác nhau, minh họa xem bạn có đang đạt được mức độ tiến bộ mong muốn hay không.
4. Thống kê vận động (Mobility Statistics)
Dù chưa “già”, việc bước sang tuổi 30 đã khiến tôi suy nghĩ nhiều hơn về các khía cạnh sức khỏe của mình. Một khía cạnh tôi đặc biệt cố gắng cải thiện là khả năng vận động; dù vẫn cần rất nhiều nỗ lực, tôi hài lòng với tiến độ của mình kể từ khi bắt đầu. Với Apple Watch, tôi có thể theo dõi các số liệu thống kê vận động khác nhau trong ứng dụng Sức khỏe dưới mục Duyệt > Vận động, chẳng hạn như:
- Thời gian trung bình để đi 500 mét
- Chiều dài bước đi
- Chiều dài sải chân khi chạy
- Thời gian hỗ trợ kép (double support time)
Tôi cố gắng không suy nghĩ quá nhiều về cách mình đi bộ, nhưng việc có sẵn các số liệu thống kê này rất hữu ích. Tôi cũng biết rằng nếu tôi nhận thấy bất kỳ điều gì xấu đi, tôi có thể hành động nhanh chóng để ngăn chặn nó trở thành một vấn đề lớn.
Các chỉ số thống kê về khả năng vận động và chiều dài bước đi trong ứng dụng Sức khỏe Apple.
5. Nhịp hô hấp (Respiratory Rate)
Ngoài việc theo dõi VO2 max, bạn cũng có thể xem nhịp hô hấp trung bình của mình với Apple Watch. Chỉ số này cho bạn biết số lần bạn hít thở mỗi phút, điều này đặc biệt hữu ích khi kiểm tra nhịp thở khi nghỉ ngơi. Nó ít đáng tin cậy hơn một chút khi tập luyện, vì bạn sẽ tự nhiên cần thở nhiều hơn.
Bạn có thể kiểm tra chỉ số này trong ứng dụng Sức khỏe dưới mục Duyệt > Hô hấp. Giống như các chỉ số sức khỏe khác, bạn có thể xem dữ liệu lịch sử trong suốt cả năm. Để xem cách bạn thở trong các tình huống khác nhau, bạn thậm chí có thể xem sự thay đổi này theo giờ.
Biểu đồ thống kê nhịp hô hấp trung bình theo ngày và giờ trong ứng dụng Sức khỏe.
6. Thời gian ở ngoài trời (Time in Daylight)
Kể từ khi tôi bắt đầu dành nhiều thời gian hơn ở ngoài trời, sức khỏe tinh thần của tôi đã cải thiện đáng kể. Mặc dù phải thừa nhận rằng tôi sống ở một đất nước mà “ánh nắng mặt trời” và “ánh sáng ban ngày” không phải lúc nào cũng giống nhau, việc xem tôi dành bao nhiêu thời gian hít thở không khí trong lành giúp tôi có cái nhìn rõ hơn về những môi trường mà tôi hoạt động tốt nhất.
Tôi chắc chắn không hoàn hảo trong việc dành thời gian dưới ánh sáng ban ngày, và một số ngày thì thử thách hơn những ngày khác. Tôi dành cho mình một ngày mỗi tuần để thiết lập lại hoàn toàn nếu cần, nhưng nhìn chung, tôi thấy mình hạnh phúc hơn khi dành ít nhất 90 phút ở ngoài trời.
Tính năng này được bật theo mặc định và tôi tin rằng nó khá chính xác dựa trên kinh nghiệm cá nhân của tôi. Bạn có thể theo dõi nó dưới mục Duyệt > Sức khỏe tinh thần trong ứng dụng Sức khỏe.
Thống kê thời gian dành ngoài trời (ánh sáng ban ngày) theo tháng trong ứng dụng Sức khỏe của Apple.
Kết Luận
Apple Watch thực sự là một thiết bị tuyệt vời trong việc theo dõi vô số chỉ số sức khỏe, cho phép bạn hiểu rõ hơn về cơ thể mình. Ngoài các thông số cơ bản liên quan đến nhịp tim và bước chân, bạn có thể tìm hiểu về dung tích phổi, khả năng vận động và nhiều điều khác nữa ngay trong ứng dụng Sức khỏe của Apple. Điều quan trọng cần nhớ là Apple Watch không phải là một thiết bị y tế hoàn hảo; bạn luôn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế nếu có bất kỳ thắc mắc hoặc lo ngại nào về sức khỏe của mình.
Hy vọng với những thông tin chi tiết này, bạn đã có thể khám phá thêm những tính năng sức khỏe chuyên sâu mà Apple Watch mang lại. Hãy bắt đầu theo dõi các chỉ số này để hiểu rõ hơn về bản thân và nâng cao chất lượng cuộc sống. Đừng quên chia sẻ kinh nghiệm của bạn về việc sử dụng các chỉ số sức khỏe của Apple Watch trong phần bình luận bên dưới nhé!