Laptop mỏng nhẹ thường được quảng cáo rầm rộ với lời hứa về sự kết hợp hoàn hảo giữa sức mạnh và tính di động vượt trội. Tuy nhiên, trong thực tế sử dụng, những thiết kế tưởng chừng thông minh này lại tiềm ẩn nhiều sự thất vọng không ngờ. Là một chuyên gia công nghệ đã trải nghiệm nhiều dòng máy, tôi nhận thấy đã đến lúc chúng ta không nên tin tưởng hoàn toàn vào những lời quảng cáo hào nhoáng về laptop mỏng nhẹ khi có quá nhiều lựa chọn tốt hơn đang hiện hữu trên thị trường.
5. Pin nhỏ hơn, thời lượng sử dụng hạn chế
Thiết kế mỏng hơn đồng nghĩa với việc dung lượng pin bên trong máy cũng phải nhỏ hơn. Mặc dù các nhà sản xuất đã nỗ lực bù đắp bằng việc tích hợp chip hiệu quả và tối ưu hóa phần mềm, nhưng vẫn có một giới hạn cứng về những gì họ có thể thực hiện.
Ví dụ điển hình là Dell XPS 13 (2024), dù có thời lượng pin xuất sắc so với kích thước, nhưng vẫn không thể cạnh tranh được với MacBook Pro 16-inch, vốn có không gian vật lý lớn hơn để chứa một viên pin dung lượng cao hơn đáng kể. Các mẫu laptop siêu di động thường hoạt động tốt trong các tác vụ nhẹ như duyệt web, nhưng khi đối mặt với khối lượng công việc nặng liên tục như chỉnh sửa video, pin của chúng cạn kiệt nhanh hơn nhiều so với những chiếc máy có kích thước lớn hơn.
Hình ảnh pin MacBook lộ rõ bên trong, minh họa dung lượng pin nhỏ của laptop mỏng nhẹ
4. Hiệu năng bị đánh đổi vì thiết kế mỏng
Khung máy nhỏ hơn đồng nghĩa với không gian tản nhiệt ít hơn, điều này giới hạn lượng điện năng mà laptop có thể sử dụng trước khi bị quá nhiệt. Đây là một trong những nhược điểm laptop mỏng nhẹ đáng lưu tâm nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất làm việc.
Chẳng hạn, MacBook Air M2 của Apple hoàn toàn không có quạt tản nhiệt. Điều này giúp máy hoạt động êm ái nhưng cũng đồng nghĩa với việc hiệu năng sẽ bị giảm đi (throttle) khi xử lý các tác vụ nặng như chỉnh sửa video hoặc chơi game. Mặc dù vấn đề này đôi khi bị phóng đại, nhưng nó vẫn là một hạn chế cố hữu. Các mẫu ultrabook có quạt như Dell XPS 13 và HP Spectre x360 có phần tốt hơn, nhưng hệ thống làm mát nhỏ gọn của chúng vẫn gặp khó khăn khi duy trì hiệu suất cao trong thời gian dài, thường dẫn đến hiện tượng giảm xung nhịp do nhiệt độ tăng cao.
Các chip mới hơn như Intel Core Ultra, Apple M3, M4 và Qualcomm Snapdragon X Elite đã cải thiện đáng kể hiệu suất năng lượng, nhưng ngay cả chúng cũng không thể vượt qua vấn đề cơ bản: laptop mỏng hơn đơn giản là không thể duy trì hiệu năng cao trong thời gian dài mà không bị nóng lên và chậm lại.
Laptop Slimbook với thiết kế siêu mỏng, thể hiện thách thức về tản nhiệt và hiệu năng
3. Bàn phím và Trackpad kém chất lượng
Khi các nhà sản xuất theo đuổi thiết kế siêu mỏng, bàn phím và trackpad thường là những bộ phận phải chịu thiệt. Không gian hạn chế dẫn đến hành trình phím nông, tạo cảm giác gõ phím phẳng và không thoải mái.
Vấn đề bàn phím cánh bướm của Apple là một ví dụ điển hình nhất. Nó được thiết kế để siêu mỏng và nổi tiếng vì các vấn đề kẹt phím cũng như hỏng hóc thường xuyên. Mặc dù các mẫu mới hơn đã được cải thiện, nhiều laptop mỏng vẫn gặp khó khăn với cảm giác gõ và độ bền của bàn phím.
Trackpad cũng không ngoại lệ. Do hạn chế về không gian, một số laptop mỏng có trackpad cứng hoặc kém nhạy, khiến các thao tác cử chỉ và nhấp chuột trở nên kém chính xác. Một bàn phím hoặc trackpad kém chất lượng có vẻ nhỏ nhặt, nhưng đối với những người thường xuyên phải gõ phím, đó có thể là một sự khó chịu hàng ngày.
Góc nhìn cận cảnh bàn phím của Surface Laptop Go 3, minh họa hành trình phím nông trên laptop mỏng
2. Hạn chế cổng kết nối, phụ thuộc vào Adapter/Dongle
Laptop mỏng không chỉ cắt giảm trọng lượng mà còn cắt giảm các cổng kết nối. Để giữ cho thiết kế được mỏng gọn, các nhà sản xuất loại bỏ nhiều cổng thiết yếu, khiến người dùng phải phụ thuộc vào các bộ chuyển đổi (dongle) và hub.
Chẳng hạn, chiếc MacBook Air M1 mà tôi đang sử dụng để viết bài này chỉ có hai cổng USB-C và một jack cắm tai nghe. Bạn muốn kết nối màn hình ngoài, sạc laptop và sử dụng USB cùng lúc ư? Bạn sẽ cần một chiếc hub.
Trong khi đó, các mẫu laptop dày hơn như Lenovo ThinkPad X1 Extreme hay MacBook Pro 16-inch vẫn cung cấp đầy đủ các loại cổng (USB-A, HDMI và thậm chí cả khe đọc thẻ SD), giúp chúng linh hoạt hơn rất nhiều cho người dùng chuyên nghiệp.
Dongle không chỉ bất tiện mà còn là một khoản chi phí phát sinh, một vật dụng nữa để mang theo và dễ làm mất. Và nếu bạn quên chúng vào thời điểm quan trọng, công việc của bạn có thể bị đình trệ.
Cổng kết nối hạn chế ở cạnh trái của MacBook Air M1, điển hình cho sự thiếu hụt cổng trên laptop mỏng nhẹ
1. Khả năng sửa chữa và nâng cấp kém
Các mẫu laptop siêu mỏng thường có cảm giác như những cỗ máy dùng một lần. Không phải vì chúng rẻ mà vì chúng được chế tạo để thay thế chứ không phải để sửa chữa. Nhiều linh kiện được hàn chết, nghĩa là RAM và bộ nhớ SSD được gắn cố định vào bo mạch chủ. Nâng cấp không phải là một lựa chọn nếu bạn cần thêm bộ nhớ hoặc SSD lớn hơn sau này. Thay vào đó, bạn buộc phải thay thế toàn bộ thiết bị.
Việc thay thế pin cũng có thể gây khó chịu. Một số mẫu máy dán chặt pin thay vì sử dụng ốc vít, khiến việc tháo lắp trở nên khó khăn và tốn kém hơn khi pin bị chai. Hơn nữa, một số nhà sản xuất còn hạn chế việc sửa chữa của bên thứ ba, buộc người dùng phải thông qua các trung tâm dịch vụ chính thức của họ.
Kỹ thuật viên sửa chữa bo mạch chủ laptop bằng tuốc vít, minh họa khó khăn khi sửa chữa linh kiện hàn chết trên laptop mỏng
Laptop mỏng nhẹ trông rất bóng bẩy, nhưng chúng đi kèm với quá nhiều sự đánh đổi. Chúng dễ quá nhiệt, gặp vấn đề về thời lượng pin, hy sinh hiệu năng và thường có cảm giác dùng một lần do khả năng sửa chữa kém. Thêm vào đó là bàn phím nông, cổng kết nối hạn chế và rắc rối với dongle, sự hấp dẫn của chúng càng giảm đi. Đó là lý do tại sao tôi đã không còn tin tưởng vào các mẫu máy mỏng nhẹ. Đôi khi, một chút dày dặn hơn lại đáng giá hơn rất nhiều.