Windows từ lâu đã là hệ điều hành phổ biến và có thể là lựa chọn duy nhất của nhiều người tùy theo yêu cầu công việc hay giải trí. Tuy nhiên, nếu bạn đủ dũng cảm để tìm kiếm một sự thay thế, Linux nổi lên như một đối thủ đáng gờm với nhiều ưu điểm vượt trội. Với kinh nghiệm cá nhân, tôi đã chính thức rời bỏ Windows để chuyển sang Linux, và đây là quyết định mà tôi không hề hối hận. Bài viết này sẽ chia sẻ chi tiết 5 lý do chính khiến tôi “dứt áo ra đi” và chọn Linux làm hệ điều hành chính cho mình.
1. Windows: Quá Nhiều Lỗi Vặt Khó Chịu
Một trong những vấn đề lớn nhất mà tôi gặp phải với Windows là vô số lỗi ngẫu nhiên xuất hiện trong quá trình sử dụng hàng ngày.
Lỗi Màn Hình Xanh “Chết Chóc” và Vấn đề Không Giải Quyết Triệt Để
Ví dụ điển hình nhất gần đây là lỗi màn hình xanh chết chóc (Green Screen of Death) khiến hệ thống của tôi bị treo mỗi khi kết nối tay cầm Xbox qua Bluetooth. Vấn đề này xảy ra trên phiên bản Windows ổn định mới nhất mà không hề có cảnh báo hay lý do rõ ràng nào – Windows cứ thế quyết định crash mỗi khi tôi kết nối tay cầm.
Màn hình lỗi Windows 11 với biểu tượng lỗi hệ thống màu xanh và hình ảnh con bọ, minh họa các lỗi vặt thường gặp trên Windows.
Tôi không phải là trường hợp cá biệt. Bạn có thể dễ dàng tìm thấy các diễn đàn trực tuyến và subreddit tràn ngập những lời phàn nàn về các vấn đề ngẫu nhiên trên Windows xuất hiện bất ngờ. Mặc dù cuối cùng chúng cũng được khắc phục, nhưng Microsoft mất quá nhiều thời gian để sửa những lỗi nhỏ này. Thay vào đó, công ty lại tập trung vào việc bổ sung thêm tính năng và thực hiện các thay đổi về giao diện người dùng.
Ưu Tiên Thẩm Mỹ Hơn Trải Nghiệm Người Dùng
Trong khi việc cải thiện tính năng và thẩm mỹ là quan trọng, trải nghiệm người dùng lại bị đặt xuống hàng thứ yếu. Dù hệ điều hành của bạn trông có đẹp đến mấy, nếu chức năng cốt lõi bị ảnh hưởng, bạn sẽ không có được trải nghiệm tốt khi sử dụng PC.
Mặc dù ra mắt từ năm 2021, đến năm 2025, Windows 11 vẫn mang cảm giác như một hệ điều hành đang trong quá trình phát triển. Và mặc dù việc cải thiện dần dần theo thời gian có thể là triết lý của Microsoft, nhưng điều đó không phù hợp với tôi. Tôi không thể ngồi yên với một hệ thống có chức năng bị hỏng chỉ vì công ty quyết định rằng một vài thay đổi thẩm mỹ nhỏ hay tinh chỉnh hệ thống lại quan trọng hơn việc duy trì tính năng cốt lõi.
2. Cập Nhật Windows: Con Dao Hai Lưỡi
Các bản cập nhật trên Windows luôn tiềm ẩn rủi ro. Một bản cập nhật có thể thêm một tính năng thú vị hoặc một thay đổi hình ảnh mới, nhưng nó cũng có thể làm hỏng một số chức năng trên PC của bạn. Và khi điều đó xảy ra, bạn gần như chắc chắn sẽ không nhận ra trong thời gian 10 ngày hoàn tác mà Microsoft cấp.
Rủi Ro Hỏng Hệ Thống và Cập Nhật Cưỡng Bức
Các bản cập nhật cũng cuối cùng trở thành bắt buộc. Việc Microsoft làm hỏng hàng triệu PC với bản cập nhật 24H2 cho Windows 11 và cuối cùng ép buộc người dùng không mong muốn cài đặt bản cập nhật đó là điều đã quá quen thuộc. Và nếu bạn đang sử dụng Windows 10, bạn chắc chắn đã biết về việc công ty đang “khai tử” hệ điều hành tốt nhất của mình trong bốn thập kỷ qua kể từ Windows 1.0.
Giao diện cài đặt Windows Update trên máy tính xách tay chạy Windows, hiển thị trạng thái cập nhật và các tùy chọn liên quan đến quản lý cập nhật hệ thống.
Thiếu Kiểm Soát và Gây Gián Đoạn Công Việc
Một vấn đề lớn khác với các bản cập nhật Windows là bạn có rất ít quyền kiểm soát về thời gian và cài đặt cập nhật. Windows cũng đôi khi tự động buộc khởi động lại sau các bản cập nhật, điều này có thể gây gián đoạn lớn nếu xảy ra trong giờ làm việc. Mặc dù có các cài đặt để tránh điều này, nhưng tôi vẫn bị tự động cập nhật khi khởi động lại PC gần như hai tuần một lần. Điều này thật khó chịu khi nó xảy ra, đặc biệt là khi Windows rõ ràng biết giờ làm việc của tôi và các cài đặt của chính nó lẽ ra phải ngăn chặn điều này.
Hệ thống cập nhật của Linux được phân chia rõ ràng hơn nhiều, có nghĩa là bạn có thể cập nhật từng gói riêng lẻ, nhóm gói hoặc toàn bộ hệ điều hành cùng lúc. Các bản cập nhật Linux cũng ổn định hơn và thường không yêu cầu khởi động lại đối với hầu hết các bản cập nhật mà bạn sẽ gặp phải.
3. AI Tích Hợp Tràn Lan: Lợi Bất Cập Hại
Việc Microsoft đẩy mạnh tích hợp AI, dù không hoàn toàn vô dụng, nhưng lại quá mức cần thiết đối với hầu hết mọi người. Ngay cả Notepad, công cụ đơn giản nhất của Windows, cũng đã được tích hợp AI. Hầu hết các tính năng AI của Microsoft rải rác khắp Windows cũng không thực sự hữu ích, vì bạn cần có đăng ký Microsoft 365 để sử dụng chúng.
AI Không Cần Thiết và Yêu Cầu Đăng Ký
Tôi không muốn AI ở mọi ngóc ngách của hệ điều hành. Windows do đó không cho tôi lựa chọn nào khác ngoài việc sử dụng một nền tảng cồng kềnh với các tính năng mà tôi sẽ không sử dụng, nhưng cũng không thể tắt đi. Những tính năng AI này cũng có thể là một rủi ro lớn về quyền riêng tư, vì chúng yêu cầu bạn đăng nhập bằng tài khoản Microsoft trên mọi ứng dụng bạn muốn sử dụng chúng (chưa kể việc cần sử dụng tài khoản Microsoft cho toàn bộ Windows).
Cửa sổ ứng dụng Notepad trên Windows hiển thị các tính năng AI Copilot được tích hợp, cho thấy sự hiện diện của AI trong các công cụ cơ bản.
Rủi Ro Quyền Riêng Tư Nghiêm Trọng (Điển hình là Recall)
Một số tính năng AI lớn hơn của Microsoft, chẳng hạn như Recall, là một cơn ác mộng về quyền riêng tư. Một hệ điều hành liên tục chụp màn hình những gì bạn đang làm trên PC không phải là điều mà bất kỳ người dùng nào quan tâm đến quyền riêng tư cảm thấy thoải mái. Điều đáng buồn là Recall thực sự hữu ích và có thể là một tính năng tuyệt vời nếu được triển khai với quyền riêng tư được đặt lên hàng đầu. Microsoft kể từ đó đã khắc phục các vấn năng và muốn bạn thử lại Recall, nhưng thiệt hại đã xảy ra rồi.
4. Windows Yêu Cầu Tài Nguyên Phần Cứng Quá Cao
Trừ khi bạn đang chạy phần cứng tương đối hiện đại tính đến năm 2025, bạn sẽ không tận hưởng được trải nghiệm Windows 11. Hệ điều hành này yêu cầu quá nhiều tài nguyên phần cứng để hoạt động bình thường, để lại ít khoảng trống cho các trò chơi và chương trình. Điều này tạo ra một nhận thức sai lầm rằng PC của bạn chậm, thúc đẩy những người dùng không nghi ngờ nâng cấp máy móc của họ vốn vẫn hoạt động tốt.
Yêu cầu TPM 2.0 để chạy Windows 11, mặc dù quan trọng cho bảo mật, nhưng lại không phải là tùy chọn. Đây không phải là một động thái hay vì nó khiến hàng trăm nghìn, nếu không phải hàng triệu PC trở nên lỗi thời (nếu bạn muốn tiếp tục sử dụng Windows).
Màn hình khởi động của một máy tính xách tay hiển thị logo Windows và biểu tượng cập nhật, tượng trưng cho quá trình tải hệ điều hành và tiêu thụ tài nguyên phần cứng.
Yêu Cầu TPM 2.0 và Hiệu Năng Kém trên Phần Cứng Cũ
Ngay cả khi bạn xoay sở để cài đặt Windows 11 và chạy trên một PC cũ hơn, khả năng cao là bạn sẽ gặp phải các vấn đề về hiệu suất khi sử dụng hầu hết mọi chương trình. Tôi đã trải nghiệm điều này trên các máy trước đây của mình, nơi việc nâng cấp từ Windows 10 lên 11 dẫn đến sự sụt giảm hiệu suất đáng kể khi chạy trò chơi và các chương trình sáng tạo như Premiere Pro và Photoshop.
Giải Pháp “Debloating” Khó Tiếp Cận Với Người Dùng Phổ Thông
Bạn có thể sử dụng các công cụ “debloating” để có một phiên bản Windows nhanh hơn, gọn gàng hơn. Tuy nhiên, phương pháp này yêu cầu tải xuống bên ngoài, phải mày mò với các cài đặt và phải nhận thức được gánh nặng bổ sung của Windows 11 ngay từ đầu. Đó không phải là một cách tiếp cận tuyệt vời cho đại đa số người dùng Windows, những người có thể không có kiến thức kỹ thuật để tải xuống các công cụ từ GitHub.
5. Vấn Đề Bảo Mật và Quyền Riêng Tư Không Được Cải Thiện
Windows 11 được cho là sẽ đặt nặng vấn đề quyền riêng tư, và công bằng mà nói, Microsoft thực sự cung cấp nhiều tùy chọn kiểm soát quyền riêng tư và bảo mật để giữ cho hệ thống của bạn được bảo vệ. Windows Security cũng đã tiến bộ đáng kể, loại bỏ nhu cầu sử dụng các giải pháp diệt virus trả phí. Tuy nhiên, các cài đặt Windows mặc định thường gây khó khăn hơn cho người dùng.
Thu Thập Dữ Liệu Rộng Rãi Mặc Định
Có những lợi ích khi để Windows thu thập dữ liệu của bạn, nhưng điều đó không thay đổi sự thật rằng dữ liệu sử dụng của bạn được gửi về Microsoft (và thường là cả bên thứ ba). Nếu bạn có thể bỏ qua sự tiện lợi, có những cài đặt quyền riêng tư của Windows mà bạn nên thay đổi ngay lập tức.
Việc tích hợp nhanh chóng các tính năng AI cũng đang làm cho tình hình trở nên tồi tệ hơn. Ngoài Recall, rất nhiều thành phần cốt lõi của Windows đang có thêm các khả năng AI mới phản ứng với những gì bạn đang làm, làm tăng đáng kể lượng dữ liệu mà Microsoft có thể thu thập từ bạn. Mặc dù giờ đây bạn có thể yêu cầu PC thay đổi cài đặt bạn muốn, nhưng bạn vô tình chia sẻ dữ liệu và tham gia vào hệ sinh thái AI mà Microsoft đang cố gắng xây dựng.
Giao diện menu cài đặt quyền riêng tư và bảo mật trong ứng dụng Cài đặt của Windows, với các nút gạt màu xanh và đỏ để bật/tắt các tùy chọn thu thập dữ liệu.
Cuối cùng, Microsoft thu thập một lượng lớn dữ liệu về bạn. Điều này bao gồm vị trí của bạn, cách bạn sử dụng sản phẩm và dịch vụ, các chương trình được cài đặt trên hệ thống của bạn và cài đặt của chúng, cũng như dữ liệu giọng nói. Và nếu bạn sử dụng Edge, hoạt động duyệt web của bạn cũng được bao gồm.
Linux: Sự Lựa Chọn An Toàn Hơn
Mặt khác, Linux không chủ động theo dõi dữ liệu người dùng. Mọi hoạt động thu thập dữ liệu chỉ xảy ra khi bạn chọn tham gia vào một tính năng cụ thể, so với việc tính năng được bật mặc định trên Windows.
Kết luận, việc chuyển đổi từ Windows sang Linux không hề dễ dàng, đặc biệt nếu bạn không quen với việc thay đổi toàn bộ hệ điều hành, sử dụng máy ảo và làm quen với một nền tảng hoàn toàn mới. Ban đầu có thể gặp nhiều khó khăn, nhưng chắc chắn những gì bạn nhận được sẽ rất xứng đáng.
Hãy chia sẻ ý kiến của bạn về những lý do này và trải nghiệm của bạn khi chuyển đổi hệ điều hành trong phần bình luận bên dưới! Đừng quên theo dõi Thuthuatdidong.net để cập nhật thêm nhiều thông tin và hướng dẫn công nghệ hữu ích khác.